Characters remaining: 500/500
Translation

nhanh trí

Academic
Friendly

Từ "nhanh trí" trong tiếng Việt được sử dụng để mô tả một người khả năng suy nghĩ nhanh chóng đưa ra quyết định kịp thời trong các tình huống khác nhau. Người nhanh trí thường khả năng ứng phó linh hoạt khéo léo với những tình huống bất ngờ, khó khăn không bị lúng túng.

Định nghĩa:
  • "Nhanh trí" (tính từ) có nghĩakhả năng suy nghĩ nhanh hành động kịp thời, linh hoạt trong các tình huống cần thiết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong một cuộc thi, người chiến thắng luôn người nhanh trí nhất."
    • "Khi gặp sự cố, ấy rất nhanh trí tìm ra giải pháp ngay lập tức."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong những tình huống khẩn cấp, sự nhanh trí của bác sĩ đã cứu sống nhiều bệnh nhân."
    • "Mặc dù gặp khó khăn, nhưng nhờ vào sự nhanh trí, anh ấy đã vượt qua được thử thách."
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Nhanh trí" thường được dùng để khen ngợi ai đó trong các tình huống cần phản ứng nhanh, nhưng không nên nhầm lẫn với "nhanh nhẹn", nghĩa là hành động nhanh chóng không nhất thiết phải sự suy nghĩ hoặc quyết định sáng suốt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Linh hoạt": khả năng thích ứng nhanh với các tình huống khác nhau.
    • "Khéo léo": thể hiện sự tinh tế khả năng xử lý tình huống một cách thông minh.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Thông minh": thể hiện khả năng hiểu biết suy nghĩ tốt.
    • "Sáng suốt": khả năng đưa ra quyết định đúng đắn trong các tình huống khó khăn.
Lưu ý:
  • "Nhanh trí" thường được sử dụng trong những tình huống cần tính quyết đoán khả năng xử lý thông tin nhanh, trong khi "nhanh nhẹn" có thể chỉ đơn giản tốc độ hành động không yếu tố suy nghĩ hay trí tuệ.
  1. khả năng nghĩ nhanh đối phó nhanh.

Comments and discussion on the word "nhanh trí"